Có 2 kết quả:

声调语言 shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ聲調語言 shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)

Bình luận 0