Có 2 kết quả:
声调语言 shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ • 聲調語言 shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ
shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)
Bình luận 0
shēng diào yǔ yán ㄕㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄩˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)
Bình luận 0